Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)
- công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
- (quân sự) (như) fatigue-duty
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động
ngoại động từ
- làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
- (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng