Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fatigue-duty
/fə'ti:g'dju:ti/
Jump to user comments
danh từ, (quân sự)
  • công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue)
Related search result for "fatigue-duty"
Comments and discussion on the word "fatigue-duty"