Jump to user comments
tính từ
- không thể đánh chiếm được
- an impregnable fortress
pháo đài không thể đánh chiếm được
- vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
- impregnable arguments
lý lẽ vững vàng
- impregnable belief
lòng tin không gì lay chuyển được