Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
Asian
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của châu Á, các dân tộc ở châu Á, ngôn ngữ và văn hóa của họ
Asian countries
các nước châu Á
Noun
người dân bản địa hoặc cư dân sống ở châu Á
Related words
Synonyms:
Asian
Asiatic
Related search result for
"Asian"
Words pronounced/spelled similarly to
"Asian"
:
again
akin
ash can
ashen
asinine
assign
auxin
axiom
Asian
augean
more...
Words contain
"Asian"
:
afro-asian
Asian
australasian
caucasian
causasian
clematis lasiantha
eurasian
Words contain
"Asian"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
á
châu
Chăm
ca trù
Comments and discussion on the word
"Asian"