Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
caucasian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người Cáp-ca
  • thuộc, liên quan tới vùng Caucasia
Noun
  • một số ngôn ngữ được nói ở vùng Caucasus (thứ ngôn ngữ không liên quan gì tới các ngôn ngữ được nói ở bất kỳ nơi nào khác)
  • người thuộc chủng tộc Caucasoid (Đại chủng Âu)
Related search result for "caucasian"
Comments and discussion on the word "caucasian"