Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
assignation
/,æsig'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
  • sự chia phần
  • (pháp lý) sự nhượng lại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
Related search result for "assignation"
Comments and discussion on the word "assignation"