Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
assignation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cấp, sự cho, sự phân định
    • Assignation des parts
      sự phân định các phần (chia cho các người được hưởng)
  • (luật học, pháp lý) lệnh đòi ra toà
Comments and discussion on the word "assignation"