Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
allocation
/æ,lə'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)
  • sự cấp cho
  • sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp
  • sự định rõ vị trí
Related search result for "allocation"
Comments and discussion on the word "allocation"