Jump to user comments
ngoại động từ
- quyên vào, góp vào
- to subscribe a sum to a charity
góp một số tiền vào việc thiện
- viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)
nội động từ
- nhận quyên vào, nhận góp vào
- mua dài hạn; đặt mua
- to subscribe to a newspaper
mua báo dài hạn
- to subscribe for a book
đặt mua một quyển sách
- tán thành, đồng ý
- to subscribe to an opinion
tán thành một ý kiến