Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sine
/sain/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) sin['saini]
giới từ
  • vô, không
    • sine die
      vô thời hạn
    • sine prole
      không có con
Related search result for "sine"
Comments and discussion on the word "sine"