Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scene
/si:n/
Jump to user comments
danh từ
  • nơi xảy ra
    • a scene of strife
      nơi xảy ra xung đột
    • the scene is laid in India
      câu chuyện xảy ra ở Ân độ
  • lớp (của bản kịch)
  • (sân khấu) cảnh phông
    • behind the scenes
      (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • cảnh tượng, quang cảnh
    • a scene of destruction
      cảnh tàn phá
  • (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
    • don't make a scene
      đừng gây chuyện cãi nhau nữa
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
IDIOMS
  • to quit the scene
    • qua đời
Related search result for "scene"
Comments and discussion on the word "scene"