Jump to user comments
danh từ
- nơi xảy ra
- a scene of strife
nơi xảy ra xung đột
- the scene is laid in India
câu chuyện xảy ra ở Ân độ
- (sân khấu) cảnh phông
- behind the scenes
(nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- cảnh tượng, quang cảnh
- a scene of destruction
cảnh tàn phá
- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
- don't make a scene
đừng gây chuyện cãi nhau nữa
- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
IDIOMS