Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
foretoken
/'fɔ:toukən/
Jump to user comments
danh từ
  • điềm, dấu hiệu báo trước
ngoại động từ
  • báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của
Related words
Comments and discussion on the word "foretoken"