Jump to user comments
tính từ
- đặc biệt, đắc sắc
- racy wine
rượu vang đặc biệt
- a racy flavỏu
hương vị đặc biệt
- to be racy of the soil
giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
- a racy story
một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
- a racy style
văn phong sinh động hấp dẫn
- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)