Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conspiracy of silence
Jump to user comments
Noun
  • sự thông đồng, sự bưng bít (không nói đến chuyện gì).
    • there was a conspiracy of silence about police brutality
      Có một sự bưng bít về tính tàn bạo của cảnh sát.
Related search result for "conspiracy of silence"
Comments and discussion on the word "conspiracy of silence"