Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gamey
Jump to user comments
Adjective
  • sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy, dũng cảm, gan dạ, gan góc
  • (mùi của thịt) có mùi ôi thiu
  • gợi lên ý nghĩ tà dâm, tục tĩu, không đứng đắn
Related search result for "gamey"
Comments and discussion on the word "gamey"