Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
juicy
/'dʤu:si/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
  • ẩm ướt (thời tiết)
  • (thông tục) hay, lý thú, rôm rả
  • (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)
Related search result for "juicy"
Comments and discussion on the word "juicy"