Jump to user comments
tính từ
- được vỗ béo (để giết thịt)
- béo, mập, béo phì, mũm mĩm
- béo bở, có lợi, có lãi
- a fat job
việc làm béo bở
- đầy áp
- a fat purse
túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm
IDIOMS
- a fat chance
- (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
- he's a fat chance
hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào
- a fat lot
- (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
- a fat lot of good it did you
tưởng bở lắm đấy à
- a fat lot you know about it
cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy
- a fat lot I care
tớ cóc cần