Jump to user comments
tính từ
- mỏng, mảnh
- a thin sheet of paper
tờ giấy mỏng
- a thin piece of string
sợi dây mảnh
- gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh
- as thin as a lath
gầy như cái que
- loãng
- thin wine
rượu nhẹ, rượu pha loãng
- thưa, thưa thớt, lơ thơ
- thin audience
thính giả thưa thớt
- nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt
- a thin voice
giọng nói nhỏ nhẹ
- mong manh; nghèo nàn
- a thin excuse
một lý do cáo lỗi mong manh không vững
- a thin story
một câu chuyện nghèo nàn
- (từ lóng) khó chịu, buồn chán
- to have a thin time
buồn bực, chán
ngoại động từ
- làm cho mỏng, làm cho mảnh
- làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt
- to thin out the leaves
tỉa bớt lá
nội động từ