Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
team
/ti:m/
Jump to user comments
danh từ
cỗ (ngựa, trâu, bò...)
đội, tổ
a football team
một đội bóng
team spirit
tinh thần đồng đội
ngoại động từ
thắng (ngựa...) vào xe
hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
IDIOMS
to team up with somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
Related words
Synonyms:
squad
team up
Related search result for
"team"
Words pronounced/spelled similarly to
"team"
:
tain
tame
tammy
tan
tana
team
tedium
teem
teeny
ten
more...
Words contain
"team"
:
defending team
defense team
mutual-aid team
screw-steamer
scrub-team
steam
steam brake
steam crane
steam fitter
steam gun
more...
Words contain
"team"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tập thể
ca
tổ
đấu thủ
đánh đố
bán kết
hội
ăn đứt
đội
chân đất
more...
Comments and discussion on the word
"team"