Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flimsy
/flimsy/
Jump to user comments
tính từ
  • mỏng manh, mỏng mảnh
  • hời hợt, nông cạn
    • a flimsy excuse
      lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt
    • a flimsy argument
      lý lẽ nông cạn
  • tầm thường, nhỏ mọn
danh từ
  • giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)
  • bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)
  • (từ lóng) tiền giấy
Related words
Related search result for "flimsy"
Comments and discussion on the word "flimsy"