Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slenderize
/'slendəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
nội động từ
  • trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ
Related words
Comments and discussion on the word "slenderize"