Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fatten
/'fætn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
  • làm cho (đất) màu mỡ
nội động từ
  • béo ra
Related search result for "fatten"
Comments and discussion on the word "fatten"