Jump to user comments
danh từ
- jambon, đùi lợn muối và hun khói
ngoại động từ
- muối và hun khói (đùi lợn)
danh từ
- sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)
ngoại động từ
- thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)
danh từ
- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm
ngoại động từ
- buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu
danh từ
- sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối
động từ
- lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)
- giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)
thán từ
- nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!