Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French)
gen
/dʤen/
Jump to user comments
danh từ (quân sự), (từ lóng)
  • (viết tắt) của general information
  • bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)
Related search result for "gen"
Comments and discussion on the word "gen"