Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
abiogeny
/,eibaiou'dʤenisis/ Cách viết khác : (abiogeny) /,eibai'ɔdʤini/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên
Comments and discussion on the word "abiogeny"