Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conspiracy
/kən'spirəsi/
Jump to user comments
danh từ
  • âm mưu
    • to be in the conspiracy
      tham gia cuộc âm mưu
IDIOMS
  • conspiracy of silence
    • sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
Related words
Related search result for "conspiracy"
Comments and discussion on the word "conspiracy"