Jump to user comments
tính từ
- sống, sinh động, giống như thật
- a lively portrait
một bức chân dung giống như thật
- a lively novel
một cuốn tiểu thuyết sinh động
- vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
- a lively youth
một thanh niên hăng hái hoạt bát
- a lively discussion
một cuộc tranh luận sôi nổi
- khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
- to make it lively for one's enemy
làm cho địch thất điên bát đảo
- sắc sảo; tươi
- lively colour
sắc tươi, màu tươi
- lively look
cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh