Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lively
/'laivli/
Jump to user comments
tính từ
  • sống, sinh động, giống như thật
    • a lively portrait
      một bức chân dung giống như thật
    • a lively novel
      một cuốn tiểu thuyết sinh động
  • vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
    • a lively youth
      một thanh niên hăng hái hoạt bát
    • a lively discussion
      một cuộc tranh luận sôi nổi
  • khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
    • to make it lively for one's enemy
      làm cho địch thất điên bát đảo
  • sắc sảo; tươi
    • lively colour
      sắc tươi, màu tươi
    • lively look
      cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
Related search result for "lively"
Comments and discussion on the word "lively"