Jump to user comments
danh từ
- kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
- cái cào than; que cời than
- cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
động từ
- cào, cời
- to rake level
cào cho bằng
- tìm kỹ, lục soát
- to rake one's memory
tìm trong trí nhớ
- to rake in (among, into) old records
lục soát trong đám hồ sơ cũ
- nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
- the window rakes the whole panorama
cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
- (quân sự) quét, lia (súng...)
IDIOMS
- to rake in
- cào vào, lấy cào gạt vào
- to rake in money
lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)
- to rake of
- cào sạch
- to rake off the dead leaves
cào sạch lá khô
- to rake out
- cào bới ra
- to rake out a fire
cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa
- to rake over
- cào xới lên
- to rake over a flowerbed
cào xới lên một luống hoa
- to rake up
- cào gọn lại (thành đống)
- to rake up the hay
cào cỏ khô gọn lại thành đống
- to rake up the fire
cời to ngọn lửa
- khơi lại, nhắc lại
- to rake up an old quarrel
khơi lại chuyện bất hoà cũ
- to rake up all sorts of objections
tìm bới mọi cách phản đối
- to rake somebody over the coals
danh từ
- sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
ngoại động từ
nội động từ
- nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)