Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
skim
/skim/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hớt bọt, hớt váng
  • gạn chất kem, gạn chất béo
    • to skim the fat off the soup
      hớt bớt mỡ ở xúp
    • to skim the cream off something
      ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
  • làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia
  • đọc lướt, đọc qua loa
  • lượm lặt (sự kiện quan trọng)
nội động từ
  • đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
    • to skim along the ground
      bay là là mặt đất
  • bay lướt trên không trung
  • đọc lướt, đọc qua
    • to skim throught a novel
      đọc lướt một quyển tiểu thuyết
Related search result for "skim"
Comments and discussion on the word "skim"