Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
skimming-dish
/'skimiɳdiʃ/
Jump to user comments
danh từ (từ lóng)
  • thuyền đua đáy bằng
  • thuyền máy nhẹ và nhanh
Related search result for "skimming-dish"
Comments and discussion on the word "skimming-dish"