Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
skimmer
/'skimə/
Jump to user comments
danh từ
người gạn kem (trong sữa)
người đọc lướt một quyển sách
thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
thuyền máy nhẹ và nhanh
(động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)
Related words
Synonyms:
boater
leghorn
Panama
Panama hat
sailor
straw hat
Related search result for
"skimmer"
Words pronounced/spelled similarly to
"skimmer"
:
schemer
seiner
shammer
shimmer
shiner
signer
simmer
sinner
skimmer
skinner
more...
Comments and discussion on the word
"skimmer"