Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skimmer
/'skimə/
Jump to user comments
danh từ
  • người gạn kem (trong sữa)
  • người đọc lướt một quyển sách
  • thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
  • thuyền máy nhẹ và nhanh
  • (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)
Related words
Related search result for "skimmer"
Comments and discussion on the word "skimmer"