Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
schemer
/'ski:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • người vạch kế hoạch
  • người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian
Related search result for "schemer"
Comments and discussion on the word "schemer"