Jump to user comments
danh từ
- trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
- (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
- at a simmer; on the simmer
bị kìm lại, bị nén lại
động từ
- làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
- (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)