Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sinner
/'sinə/
Jump to user comments
danh từ
  • người có tội, người phạm tội
IDIOMS
  • as I am a sinner
    • thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)
Related search result for "sinner"
Comments and discussion on the word "sinner"