Characters remaining: 500/500
Translation

schooner

/'sku:nə/
Academic
Friendly

Từ "schooner" một danh từ trong tiếng Anh các nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Schooner (thuyền hai buồm): Đây một loại thuyền buồm hai cột buồm, thường được dùng để đi biển hoặc tham gia vào các hoạt động thương mại. Loại thuyền này phổ biếnBắc Mỹ.
  • Prairie schooner (toa xe che bạt): Trong lịch sử, đây loại xe được sử dụng bởi những người di cưBắc Mỹ, thường được che bạt để bảo vệ hành lý người bên trong khỏi thời tiết.
  • Schooner (cốc vại): Trong ngữ cảnh thông tục, từ này cũng có thể chỉ một loại cốc dùng để uống bia, thường dung tích khoảng nửa lít.
2. dụ sử dụng:
  • Schooner (thuyền):

    • "The schooner sailed smoothly across the bay." (Thuyền hai buồm đã lướt đi mượt mà qua vịnh.)
  • Prairie schooner (toa xe):

    • "The pioneers traveled west in their prairie schooners." (Những người tiên phong đã di chuyển về phía tây trong những toa xe che bạt của họ.)
  • Schooner (cốc vại):

    • "He ordered a schooner of beer at the pub." (Anh ấy đã gọi một cốc vại bia tại quán rượu.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Schooner (thuyền): Cũng có thể các loại thuyền khác như "clipper" (thuyền chạy nhanh), "yacht" (du thuyền).
  • Prairie schooner: Không biến thể khác nhưng có thể liên quan đến các phương tiện di chuyển khác như "wagon" (xe ngựa).
  • Schooner (cốc): Có thể liên quan đến các đơn vị đo lường khác như "pint" (cốc một pint khoảng 0.57 lít) hoặc "quart" (cốc một quart khoảng 0.95 lít).
4. Từ đồng nghĩa cụm từ:
  • Schooner (thuyền): Các từ đồng nghĩa có thể "sailboat" (thuyền buồm) "ship" (tàu).
  • Schooner (cốc vại): Cụm từ có thể "pint glass" (cốc pint).
5. Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "schooner" không idioms hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến các loại đồ uống như "raise a glass" (nâng ly) khi nói về việc uống bia.

6. Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạn có thể dùng từ "schooner" để chỉ đến việc đi du lịch bằng thuyền buồm, nói về lịch sử hoặc truyền thống hàng hải.

danh từ
  1. thuyền hai buồm
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner)
  3. (thông tục) cốc vại (uống bia)
  4. nửa lít bia

Words Containing "schooner"

Words Mentioning "schooner"

Comments and discussion on the word "schooner"