Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
schooner
/'sku:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyền hai buồm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner)
  • (thông tục) cốc vại (uống bia)
  • nửa lít bia
Related search result for "schooner"
Comments and discussion on the word "schooner"