Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sailor
/'seilə/
Jump to user comments
danh từ
  • lính thuỷ, thuỷ thủ
IDIOMS
  • bad sailor
    • người hay bị say sóng
  • good sailor
    • người đi biển không bị say sóng
Related search result for "sailor"
Comments and discussion on the word "sailor"