Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skinner
/'skinə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lột da thú
  • người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông
  • (từ lóng) kẻ lừa đảo
Related search result for "skinner"
Comments and discussion on the word "skinner"