Characters remaining: 500/500
Translation

skip

/skip/
Academic
Friendly

Từ "skip" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Skip (động từ): có nghĩa nhảy, bỏ qua hoặc không làm điều đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Nhảy: Trong thể dục, "skip" có thể ám chỉ việc nhảy một cách vui vẻ, nhẹ nhàng.

    • dụ: "The children skip happily in the park." (Những đứa trẻ nhảy cẫng vui vẻ trong công viên.)
  • Bỏ qua: Nghĩa này thường được dùng khi bạn không làm hoặc không chú ý đến một phần nào đó.

    • dụ: "I will skip the introduction and go straight to the main topic." (Tôi sẽ bỏ qua phần giới thiệu đi thẳng vào chủ đề chính.)
  • Nhảy lớp: Trong ngữ cảnh giáo dục, "skip" có thể chỉ việc học sinh vượt qua một lớp học.

    • dụ: "She was so advanced that she skipped a grade." ( ấy tiến bộ đến nỗi đã nhảy một lớp.)
  • Skip (danh từ): Có thể chỉ một hình thức nhảy hoặc một thùng lồng để chuyển người hoặc đồ vật.

    • dụ: "He put the trash in the skip." (Anh ấy bỏ rác vào thùng lồng.)
3. Các biến thể của từ
  • Skipper (danh từ): chỉ người lãnh đạo, đội trưởng, hoặc người điều khiển một chiếc thuyền.
    • dụ: "The skipper of the boat gave us safety instructions." (Thuyền trưởng của chiếc thuyền đã cho chúng tôi hướng dẫn an toàn.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Leap: có nghĩa nhảy vọt, mạnh mẽ hơn "skip".
  • Jump: cũng có nghĩa nhảy, nhưng có thể mạnh mẽ hơn tùy ngữ cảnh.
  • Omit: có nghĩa bỏ qua một phần nào đó, tương tự như "skip".
5. Idioms phrasal verbs
  • Skip out on: nghĩa chuồn, lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

    • dụ: "He skipped out on the meeting." (Anh ấy đã chuồn khỏi cuộc họp.)
  • Skip a beat: nghĩa tim đập nhanh hơn trong một khoảnh khắc một cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "My heart skipped a beat when I saw her." (Tim tôi đã đập nhanh hơn khi nhìn thấy ấy.)
6. dụ nâng cao
  • "If you skip the details, you might miss the important information." (Nếu bạn bỏ qua các chi tiết, bạn có thể bỏ lỡ thông tin quan trọng.)
  • "She tends to skip from one subject to another during her presentation." ( ấy thường nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác trong bài thuyết trình của mình.)
7. Kết luận

Từ "skip" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
  2. ông bầu
danh từ
  1. thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)
  2. (như) skep
  3. sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
  4. sự nhảy dây
  5. nhảy, bỏ quãng
    • to skip from one subject to another
      đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia
    • he skips as he reads
      khi đọc, anh ấy bỏ quãng
  6. nhảy lớp
  7. (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất
ngoại động từ
  1. nhảy, bỏ, quên
    • to skip a passage
      nhảy một đoạn
    • to skip a form
      nhảy một lớp
    • to skip the descriptions
      bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

Comments and discussion on the word "skip"