Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
omission
/ou'miʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
  • điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
  • sự không làm tròn, sự chểnh mảng
Related words
Related search result for "omission"
Comments and discussion on the word "omission"