version="1.0"?>
- (vulg.) fois; tour; coup
- Đi chơi một quắn
faire un tour de promenade
- Quắn ấy nó đã thành công
il a réussi son coup
- (jeu) jeu; partie
- Thua một Quắn
perdre une partie
- (infml.) crisper; se crisper
- Bị đánh quắn đít
subir une bastonnade qui crispe les fesses