Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
conservation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bảo quản
    • Conservation des denrées
      sự bảo quản thực phẩm
    • Conservation par dessication/par salage
      sự bảo quản bằng cách sấy khô/bằng cách ướp muối
    • Conservation par la chaleur/par le vinaigre/par les antiseptiques
      sự bảo quản bằng nhiệt/bằng giấm/bằng chất sát trùng
  • sự bảo tồn, sự bảo toàn
    • Instinct de conservation
      bản năng bảo tồn
    • Conservation de l'énergie
      sự bảo toàn năng lượng
  • chức vụ (người) bảo quản, chức vụ quản đốc
Related search result for "conservation"
Comments and discussion on the word "conservation"