Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fruitier
Jump to user comments
tính từ
  • (trồng để) ăn quả
    • Arbre fruitier
      cây ăn quả
    • Jardin fruitier
      vườn cây ăn quả
  • (Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả
danh từ giống đực
  • đất trồng cây ăn quả, vườn cây ăn quả
  • như fruiterie I
  • giàn cất giữ hoa quả
  • người bán rau quả
danh từ giống đực
  • người làm pho mát (ở Phơ-răng-sơ Công-tê, Xa-voa...)
Related search result for "fruitier"
Comments and discussion on the word "fruitier"