Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
intendant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người quản lý
    • L'intendant d'une propriété
      người quản lý một cơ nghiệp
    • Intendant universitaire
      viên quản lý ở trường đại học
  • (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc
    • Intendant des bâtiments royaux
      viên quản đốc cung vua
  • (sử học) quan giám quận (Pháp)
    • intendant militaire
      (quân sự) nhân viên hậu cần
Related search result for "intendant"
Comments and discussion on the word "intendant"