Jump to user comments
danh từ giống đực
- người quản lý
- L'intendant d'une propriété
người quản lý một cơ nghiệp
- Intendant universitaire
viên quản lý ở trường đại học
- (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc
- Intendant des bâtiments royaux
viên quản đốc cung vua
- (sử học) quan giám quận (Pháp)
- intendant militaire
(quân sự) nhân viên hậu cần