Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-intendant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phó quản lý (ở trường đại học)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) viên phó hậu cần
Related search result for "sous-intendant"
Comments and discussion on the word "sous-intendant"