French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- quạt máy
- Ventilateur aspirateur
quạt hút
- Ventilateur à double aspiration
quạt hút kép, quạt hút hai bên
- Ventilateur soufflant
quạt thổi, quạt đẩy
- Ventilateur foulant/ventilateur positif
quạt đẩy, quạt nén
- Ventilateur de tirage/ventilateur négatif
quạt xả
- Ventilateur réversible
quạt đổi chiều
- Ventilateur à palettes
quạt chong chóng
- Ventilateur à refoulement
quạt nén, quạt nạp
- Ventilateur à hélice/ventilateur hélicoïdal
quạt xoắn ốc, quạt dọc trục
- Ventilateur qui bourdonne
quạt máy vù vù