Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cochonnet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lợn con
  • quả quần nhỏ (trong trò chơi đánh quần) trò chơi đánh quần
  • súc sắc mười hai mặt
Comments and discussion on the word "cochonnet"