Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phê chuẩn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phê chuẩn
phê bình
cà phê
tiêu chuẩn
chuẩn
chuẩn bị
phê
chuẩn đích
chuẩn xác
kém
phê phán
tiêu chí
thành khẩn
tự phê bình
tự ngã phê bình
ngự phê
sắp
tiêu chuẩn hóa
trù bị
Lê Ngô Cát
Buôn Ma Thuột
Ba Làng An
GMT
nhân tố
thực thà
âm thoa
lương tri
đào tạo
thi cử
quá khứ
hài kịch
Bình Chuẩn
phòng không
tổng động binh
rục rịch
đả kích
xay
thi thoại
pa-ra-bon
lấy giọng
gay gắt
trí tuệ
trường học
phát xít
phát-xít
mạnh bạo
chỉ trích
sách vở
lên đạn
sĩ quan
đo
dọn đường
trường hợp
bản vị
nạo
tỉnh táo
Trần Bích San
ngữ văn
sửa soạn
mức độ
nước đá
Chuế Lưu
tuyển
lo liệu
thịnh soạn
sòng phẳng
đề phòng
châm biếm
hơn
trí
sượng mặt
tự phê
chế giễu
phủ đầu
hiện tại
gượng nhẹ
phía
kén
sẵn sàng
kiện tướng
First
< Previous
1
2
Next >
Last