Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lấy giọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chuẩn bị giọng hát để hát cho hay hoặc để cho hợp với tiếng nhạc cụ.
Related search result for "lấy giọng"
Comments and discussion on the word "lấy giọng"