Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lấy giống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trồng một cây mới, nuôi một con vật mới, để sau này phát triển ra nhiều.
Related search result for "lấy giống"
Comments and discussion on the word "lấy giống"