Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ghi ý kiến vào đơn của cấp dưới, hay vào bài làm, bài thi. 2. "Phê bình" nói tắt: Phê và tự phê.
Related search result for "phê"
Comments and discussion on the word "phê"